Contents
- 1 GIỚI THIỆU
- 1.1 1. Giới thiệu dịch vụ cho thuê xe limousine tại Sài Gòn.
- 1.2 2. Đa dạng dòng xe từ 9 đến 29 chỗ ngồi dễ dàng lựa chọn
- 1.3 3. Chất lượng, tiện nghi và sang trọng
- 1.4 4. Giá cả thuê xe tốt nhất từ Tấn An Gia
- 1.5 Limousine 9 cho du lịch – Trải nghiệm đẳng cấp không giới hạn với dịch vụ chuyên nghiệp
- 1.6 Cho thuê xe 9 chỗ- Viếng thăm Đức Mẹ Núi Cúi tượng Đức Mẹ cao nhất Việt Nam
- 1.7 Xe đi Châu Đốc – Giá thuê xe 4 chỗ đến 45 chỗ giá tốt Tp.Hồ Chí Minh
- 1.8 Thuê xe đi Cà Mau- Điểm đến nhất định phải tới 1 lần trong đời
- 1.9 Limousine đi Cần Thơ – Giá thuê xe 2 ngày bao nhiêu?
- 1.10 Limousine 9 chỗ – Khám phá địa điểm cao tốc Phan Thiết – Vĩnh Hảo đi qua
- 1.11 Thuê xe đi Phan Thiết – Dịch vụ cho thuê xe với giá ưu đãi nhất, liên hệ ngay 0919 66 9292
- 1.12 Thuê xe Limousine đi Phan Thiết – Giá thuê xe 1 ngày bao nhiêu?
- 1.13 Thuê xe Limousine đi Nha Trang – Thuê xe đi 1 chiều giá tốt nhất TP.Hồ Chí Minh
GIỚI THIỆU
1. Giới thiệu dịch vụ cho thuê xe limousine tại Sài Gòn.
Thuê xe limousine tại Sài Gòn trong vòng vài năm trở lại đây đã không còn quá xa lại với chúng ta. Tại Việt Nam, những chiếc xe limousine sang trọng và tiện nghi là sản phẩm của các hãng “độ xe” như: DCar Limousine, Dasan Skybus, Auto Kingdom từ việc biến chiếc xe thông dung trên thị trường thành những chiếc xe limousine cực kì sang trọng và đầy đủ tiện nghi.
2. Đa dạng dòng xe từ 9 đến 29 chỗ ngồi dễ dàng lựa chọn
Xe Limousine hiện là một trong những dòng xe được ưa chuộng trong những năm gần đây và được đánh giá là loại xe du lịch hiện đại và cao cấp hàng đầu hiện nay. Với đa dạng các dòng xe và kiểu xe số chỗ ngồi như 9 chỗ, 10 chỗ, 12 chỗ, 16 chỗ, 17 chỗ, 19 chỗ, 29 chỗ giúp quý khách dễ dàng lựa chọn dòng xe phù hợp với mình.
3. Chất lượng, tiện nghi và sang trọng
Các khách hàng khi thuê xe limousine được trải nghiệm dịch vụ tuyệt vời trên xe. Trên xe Limousine sẽ được sử dụng các trang thiết bị hàng đầu không phải xe nào cũng. Như: ghế ngồi có kích cở lớn được bọc bằng da, có thể trượt ngã dễ dàng hoặc ngã lưng 180 độ, sạc điện thoại, đọc sách, wifi. Giúp khách hàng có thể thoải mái như chính trong căn nhà của mình.
4. Giá cả thuê xe tốt nhất từ Tấn An Gia
Bạn đang tìm hiểu bảng giá xe Limousine năm 2023? Hãy tham khảo ngay bảng giá Tấn An Gia cung cấp dưới đây nhé!
BANG GIA XE LIMOUSINE VIP 2023 | |||||||||
STT | Tuyến đường | Thời gian | km | SEDONA | CARNIVAL | LIMO 9C | Solati Limo 9c | LIMO 12C | LIMO 16c = 19c |
1 | Overkm | 1km | 10k/1km | 10k/1km | 10k/1km | 12K/1km | 12K/1km | 15k/1km | |
2 | Overtime | 1h | 150k/1h | 150k/1h | 150k/1h | 200k/1h | 200k/1h | 300K/1h | |
3 | ăn tối trong tour. | 2-3h | 40km | 400,000 | 500,000 | 500,000 | 600,000 | 600,000 | 800,000 |
4 | ăn tối ngoài tour. | 2 tiếng | 30km | 1,000,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 2,500,000 |
5 | Đón or tiễn sân bay | 2 tiếng | 30km | 1,000,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,500,000 | 2,500,000 |
6 | Half day city | 4 tiếng | 50km | 1,500,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 3,000,000 |
7 | Fullday city | 8 tiếng | 100km | 2,200,000 | 2,800,000 | 2,800,000 | 3,000,000 | 3,300,000 | 4,500,000 |
8 | Fullday city | 10 tiếng | 100km | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,200,000 | 3,500,000 | 5,000,000 |
9 | Fullday city | 12 tiếng | 100km | 2,800,000 | 3,200,000 | 3,200,000 | 3,500,000 | 4,000,000 | 5,500,000 |
10 | Củ Chi – ăn trưa | 6 tiếng | 100km | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,500,000 | 4,000,000 | 5,000,000 |
11 | Củ chi – city | 8 tiếng | 150km | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 4,500,000 |
12 | Golf TSNhat | 6-8 tiếng | 60km | 2,000,000 | 2,500,000 | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 4,000,000 |
13 | Golf Thủ Đức | 6-8 tiếng | 60km | 2,000,000 | 2,500,000 | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 4,000,000 |
14 | Golf Sông Bé | 6-8 tiếng | 60km | 2,000,000 | 2,500,000 | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,500,000 | 4,000,000 |
15 | Golf Long Thành | 8 tiếng | 100km | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,500,000 | 4,000,000 | 5,000,000 |
16 | Golf Đồng Nai | 8 tiếng | 100km | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,500,000 | 4,000,000 | 5,000,000 |
17 | Golf Twindown | 8 tiếng | 100km | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,500,000 | 4,000,000 | 5,000,000 |
18 | Golf Wake Lake | 8 tiếng | 100km | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,500,000 | 4,000,000 | 5,000,000 |
19 | Mỹ Tho-Bentre | 8 tiếng | 180km | 3,000,000 | 3,500,000 | 3,500,000 | 4,000,000 | 4,500,000 | 6,000,000 |
20 | Mộc Bài | 1 chiều | 160km | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,500,000 | 3,500,000 | 5,000,000 |
21 | Cần Thơ | 1 chiều | 320km | 3,000,000 | 4,000,000 | 4,000,000 | 4,500,000 | 5,000,000 | 7,000,000 |
22 | Cần Thơ | 1 ngày | 350km | 3,500,000 | 4,500,000 | 4,500,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | 8,000,000 |
23 | Cần Thơ | 2 ngày | 400km | 6,000,000 | 7,000,000 | 7,000,000 | 7,500,000 | 8,000,000 | 12,000,000 |
24 | Châu Đốc | 1 ngày | 550km | 5,500,000 | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,500,000 | 7,000,000 | 10,000,000 |
25 | Châu Đốc | 2 ngày | 650km | 7,000,000 | 7,500,000 | 7,500,000 | 8,000,000 | 9,000,000 | 13,000,000 |
26 | Cha Diệp | 1 ngày | 600km | 6,000,000 | 7,000,000 | 7,000,000 | 7,500,000 | 8,000,000 | 10,000,000 |
27 | Cha Diệp-Camau | 2 ngày | 700km | 9,000,000 | 10,000,000 | 10,000,000 | 11,000,000 | 12,000,000 | 15,000,000 |
28 | Camau-Datmui | 3 ngày | 800km | 11,000,000 | 13,000,000 | 13,000,000 | 14,000,000 | 15,000,000 | 18,000,000 |
29 | Hatien | 1 ngày | 600km | 7,000,000 | 8,000,000 | 8,000,000 | 9,000,000 | 10,000,000 | 12,000,000 |
30 | Hatien | 2 ngày | 700km | 9,000,000 | 10,000,000 | 10,000,000 | 11,000,000 | 12,000,000 | 15,000,000 |
31 | Hatien | 3 ngày | 800km | 10,000,000 | 12,000,000 | 12,000,000 | 13,000,000 | 14,000,000 | 18,000,000 |
32 | Hồ Tràm = Golf | 1 chiều | 230km | 3,000,000 | 3,500,000 | 3,500,000 | 4,000,000 | 4,000,000 | 5,000,000 |
33 | Hồ Tràm = Golf | 1 ngày | 240km | 3,500,000 | 4,000,000 | 4,000,000 | 4,500,000 | 5,000,000 | 6,000,000 |
34 | Hồ Tràm = Golf | 2 ngày | 300km | 6,000,000 | 6,500,000 | 6,500,000 | 7,000,000 | 7,500,000 | 10,000,000 |
35 | Hồ Tràm = Golf | 3 ngày | 350km | 7,500,000 | 8,500,000 | 8,500,000 | 9,000,000 | 10,000,000 | 13,000,000 |
36 | Vũng Tàu = Golf | 1 chiều | 130km | 3,000,000 | 3,500,000 | 3,500,000 | 4,000,000 | 4,000,000 | 5,000,000 |
37 | Vũng Tàu = Golf | 1 ngày | 140km | 3,500,000 | 4,000,000 | 4,000,000 | 4,500,000 | 5,000,000 | 6,000,000 |
38 | Vũng Tàu = Golf | 2 ngày | 300km | 6,000,000 | 6,500,000 | 6,500,000 | 7,000,000 | 7,500,000 | 10,000,000 |
39 | Vũng Tàu = Golf | 3 ngày | 350km | 7,500,000 | 8,500,000 | 8,500,000 | 9,000,000 | 10,000,000 | 13,000,000 |
40 | Mũi Né = Golf | 1 chiều | 250km | 3,500,000 | 4,000,000 | 4,000,000 | 4,500,000 | 5,000,000 | 7,000,000 |
41 | Mũi Né = Golf | 1 ngày | 500km | 4,000,000 | 4,500,000 | 4,500,000 | 5,000,000 | 6,000,000 | 8,000,000 |
42 | Mũi Né = Golf | 2 ngày | 550km | 6,500,000 | 7,500,000 | 7,500,000 | 8,000,000 | 8,000,000 | 12,000,000 |
43 | Mũi Né = Golf | 3 ngày | 600km | 8,500,000 | 9,500,000 | 9,500,000 | 10,000,000 | 11,000,000 | 14,000,000 |
44 | Nha Trang | 1 chiều | 900km | 7,000,000 | 7,500,000 | 7,500,000 | 8,500,000 | 9,000,000 | 12,000,000 |
45 | Nha Trang | 1 ngày | 900km | 7,500,000 | 8,000,000 | 8,000,000 | 9,000,000 | 10,000,000 | 12,000,000 |
46 | Nha Trang | 2 ngày | 1000km | 9,000,000 | 11,000,000 | 11,000,000 | 12,000,000 | 13,000,000 | 15,000,000 |
47 | Nha Trang | 3 ngày | 1100km | 11,000,000 | 13,000,000 | 13,000,000 | 14,000,000 | 14,000,000 | 17,000,000 |
48 | Nha Trang | 4 ngày | 1100km | 13,000,000 | 15,000,000 | 15,000,000 | 16,000,000 | 16,000,000 | 20,000,000 |
49 | Đà Lạt | 1 chiều | 600km | 6,000,000 | 6,500,000 | 6,500,000 | 7,000,000 | 7,500,000 | 10,000,000 |
50 | Đà Lạt | 1 ngày | 700km | 6,500,000 | 7,000,000 | 7,000,000 | 7,500,000 | 8,000,000 | 11,000,000 |
51 | Đà Lạt | 2 ngày | 800km | 8,000,000 | 9,000,000 | 9,000,000 | 10,000,000 | 11,000,000 | 15,000,000 |
52 | Đà Lạt | 3 ngày | 900km | 10,000,000 | 12,000,000 | 12,000,000 | 13,000,000 | 14,000,000 | 18,000,000 |
53 | Đà Lạt | 4 ngày | 900km | 12,000,000 | 14,000,000 | 14,000,000 | 15,000,000 | 16,000,000 | 20,000,000 |
Giá đã bao gồm taiixe tự túc ăn-ngủ | |||||||||
Gía chưa VAT, đã gồm cầu đường, bến bãi. | |||||||||
Gía Lễ Tết phụ thu 30%. | |||||||||
Gía áp dụng dầu 26k/1lit, giá xe điều chỉnh khi dầu tăng/giảm 10% so với giá hiện tại. | |||||||||
Gía chưa bao gồm TIP cho taixe (TIP không bắt buột nhưng “hy vọng” khách sẽ luôn TIP cho taixe 200k/ngày) |
Lưu ý: Bảng giá xe Limousine 2023 chỉ mang hình thức tham khảo. Để tìm hiểu chi tiết hơn về dịch vụ cũng như báo giá chính xác. Hãy liên hệ trưc tiếp với chúng tôi qua số Hotline: 09066 777 38 hoặc 0919 66 .
Ngày nay, dịch vụ cho thuê xe Limousine cao cấp không còn là dịch vụ của giới nhà giàu nữa. Mà nó trở thành phương tiện di chuyển cao cấp bất cứ khách hàng nào cũng có thể trải nghiệm với mức giá vừa phải. Đặt xe ngay để nhận Ưu Đãi từ Tấn An Gia bạn nha!
Đặt Xe 24/7 Zalo: 090 66 777 38
