Khi bạn có nhu cầu thuê xe 7 chỗ để phục vụ cho các chuyến du lịch, công tác hay sự kiện, Công ty cho thuê xe du lịch Tấn An Gia là lựa chọn hàng đầu với dịch vụ chuyên nghiệp và giá cả hợp lý. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá thuê xe 7 chỗ tại Tấn An Gia, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lên kế hoạch cho chuyến đi của mình.
Giá thuê xe 7 chỗ tại Công ty cho thuê xe du lịch Tấn An Gia
1. Tại Sao Chọn Công Ty Tấn An Gia?
Chất Lượng Dịch Vụ: Tấn An Gia cam kết cung cấp các dòng xe đời mới, được bảo dưỡng định kỳ, đảm bảo an toàn và tiện nghi cho hành khách. Đội ngũ lái xe chuyên nghiệp, nhiều kinh nghiệm, thân thiện và tận tâm phục vụ.
Giá Cả Hợp Lý: Tấn An Gia luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Các gói dịch vụ linh hoạt, phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau.
Dịch Vụ Đa Dạng: Từ thuê xe tự lái đến thuê xe có tài xế, Tấn An Gia đều sẵn sàng đáp ứng. Các dòng xe 7 chỗ phổ biến như Toyota Innova, Kia Sedona, Mitsubishi Xpander luôn sẵn có.
2. Giá Thuê Xe 7 Chỗ Tại Tấn An Gia
Giá thuê xe 7 chỗ tại Tấn An Gia phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại xe, thời gian thuê, quãng đường di chuyển, và các yêu cầu đặc biệt khác. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số dòng xe phổ biến:
LƯU Ý : Tấn An Gia đưa ra bảng giá thuê xe du lịch 7 chỗ tphcm dựa trên từng Chủng Loại Xe, Thời điểm khách hàng thuê xe hiện tại, quảng đường thực tế khách hàng thông báo với Tấn An Gia .
Bảng giá thuê xe dưới đây chỉ có tính chất tham khảo và áp dụng vào ngày thường. Cuối tuần, lễ tết sẽ áp dụng giá có phụ phí khác.
Giá Thuê Xe Đã Bao Gồm : loại xe thuê, xăng, dầu, lương lái xe, phí cầu, đường theo lộ trình khách hàng cung cấp ban đầu.
(trong đó nếu đi qua đêm chi phí ăn, ở lái xe sẽ theo đoàn để tiết kiệm chi phí cho khách hàng, nếu tự túc thì thỏa thuận 300.000 vnd/đêm)
Giá thuê Chưa Bao Gồm : 10% VAT, Chi phí bến bãi, đậu xe (nếu có) tại các địa điểm du lịch để đưa đón khách.
Lưu ý: Tài xế phục vụ sau 21h sẽ phụ thu vượt giờ 150k/h (tiền tip tài xế).
Đối với các khách hàng xuất phát từ TP Bình Dương và TP Đồng Nai vui lòng liên hệ Tấn An Gia để được báo giá chính xác hơn.
Liên hệ đặt thuê xe 7 chỗ tphcm sớm để được giảm 5% – 10% trên giá niêm yết
Thuê Xe 7 Chỗ Từ TP.HCM |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
Đưa hoặc đón sân bay | 20 | 400 | 800 |
City Tour 4 tiếng | 50 | 1.4 Triệu | 1.8 Triệu |
City Tour 8 tiếng | 100 | 1.8 Triệu | 2.5 Triệu |
Cần Giờ | 160 | 1.8 Triệu | 2.5 Triệu |
Củ Chi | 100 | 1.6 Triệu | 2.3 Triệu |
Thuê Xe Đi An Giang |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
Châu Đốc – Chùa Bà Chúa Xứ (Trong Ngày) | 500 | 2.8 Triệu | 3.5 Triệu |
Châu Đốc – Chùa Bà Chúa Xứ (1 Đêm 1 Ngày) | 550 | 3.5 Triệu | 4.2 Triệu |
Tour Châu Đốc – Núi Cấm (2 Ngày) | 600 | 4.6 Triệu | 5.3 Triệu |
Châu Đốc – Hà Tiên (2 Ngày) | 700 | 4.9 Triệu | 5.6 Triệu |
Long Xuyên | 400 | 2.5 Triệu | 3.2 Triệu |
Chợ Mới – An Giang | 430 | 2.7 Triệu | 3.4 Triệu |
Tri Tôn | 500 | 2.8 Triệu | 3.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Bạc Liêu |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
TP Bạc Liêu | 550 | 3.1 Triệu | 3.8 Triệu |
Nhà Thờ Tắc Sậy – Cha Diệp | 640 | 4.1 Triệu | 4.5 Triệu |
Cha Diệp – Me Nam Hải | 680 | 4.2 Triệu | 4.8 Triệu |
Cha Diệp – Châu Đốc (2 ngày) | 850 | 5.3 Triệu | 6 Triệu |
Thuê Xe Đi Bà Rịa Vũng Tàu |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
TP Vũng Tàu 1 Chiều | 110 | 1.8 Triệu | 2.5 Triệu |
TP. Vũng Tàu Trong Ngày | 230 | 2.2 Triệu | 2.9 Triệu |
Vũng Tàu (2 Ngày) | 260 | 3.8 Triệu | 4.5 Triệu |
Vũng Tàu – Hồ Tràm (2 Ngày) | 300 | 4 Triệu | 4.7 Triệu |
Long Hải – Dinh Cô | 230 | 2.2 Triệu | 2.9 Triệu |
Bà Rịa | 170 | 1.9 Triệu | 2.6 Triệu |
Hồ Tràm Trong Ngày | 250 | 2.3 Triệu | 3 Triệu |
Hồ Cóc – Bình Châu | 240 | 2.2 Triệu | 2.9 Triệu |
Phú Mỹ – Đại Tòng Lâm | 130 | 1.8 Triệu | 2.5 Triệu |
Ngãi Giao – Châu Đức | 220 | 2.1 Triệu | 2.8 Triệu |
Xuyên Mộc | 280 | 2.3 Triệu | 3 Triệu |
Tân Thành | 130 | 1.8 Triệu | 2.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Bến Tre |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
TP Bến Tre | 190 | 2 Triệu | 2.5 Triệu |
Giồng Trôm | 220 | 2.1 Triệu | 2.5 Triệu |
Châu Thành | 180 | 2 Triệu | 2.5 Triệu |
Bình Đại | 250 | 2.3 Triệu | 2.7 Triệu |
Ba Tri | 260 | 2.4 Triệu | 2.8 Triệu |
Thạnh Phú | 280 | 2.5 Triệu | 2.8 Triệu |
Mỏ Cày Nam | 220 | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Mỏ Cày Bắc | 240 | 2.3 Triệu | 2.6 Triệu |
Thuê Xe Đi Bình Dương |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
TP Thủ Dầu Một | 80 | 1.6 Triệu | 2 Triệu |
KCN VSIP 1 – VSIP 2 | 100 | 1.7 Triệu | 2.1 Triệu |
Bến Cát | 120 | 1.8 Triệu | 2.2 Triệu |
Tân Uyên | 120 | 1.8 Triệu | 2.2 Triệu |
TP Mới Bình Dương | 110 | 1.7 Triệu | 2 Triệu |
KDL Thủy Châu | 70 | 1.6 Triệu | 2 Triệu |
KDL Đại Nam | 100 | 1.7 Triệu | 2 Triệu |
Dầu Tiếng | 200 | 2 Triệu | 2.5 Triệu |
Phú Giáo | 150 | 1.9 Triệu | 2.4 Triệu |
Bàu Bàng | 160 | 2.1 Triệu | 2.6 Triệu |
Thuê Xe Đi Bình Phước |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
TP Đồng Xoài | 200 | 2.1 Triệu | 2.6 Triệu |
Bình Long | 240 | 2.2 Triệu | 2.6 Triệu |
Lộc Ninh | 290 | 2.5 Triệu | 2.9 Triệu |
Chơn Thành | 180 | 2 Triệu | 2.4 Triệu |
Bù Đốp | 350 | 2.6 Triệu | 3.2 Triệu |
Phước Long | 330 | 2.5 Triệu | 3 Triệu |
Bù Gia Mập | 400 | 2.7 Triệu | 3.3 Triệu |
Thuê Xe Đi Bình Thuận |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
TP Phan Thiết 1 Chiều | 220 | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
TP Phan Thiết Trong Ngày | 410 | 2.5 Triệu | 3 Triệu |
Mũi Né – Hòn Rơm (1 Ngày) | 450 | 2.8 Triệu | 3.3 Triệu |
Mũi Né – Hòn Rơm (2 Ngày) | 500 | 4.5 Triệu | 5.5 Triệu |
Lagi – Coco Beach Camp 1 ngày | 350 | 2.4 Triệu | 3 Triệu |
Lagi – Biển Cam Bình (2 Ngày) | 420 | 4 Triệu | 5 Triệu |
Dinh Thầy Thím | 360 | 2.5 Triệu | 3.2 Triệu |
Hàm Tân | 300 | 2.4 Triệu | 3 Triệu |
Tánh Linh – Đức Mẹ Tà Pao | 380 | 2.7 Triệu | 3.3 Triệu |
Cổ Thạch – Tuy Phong 2 ngày | 550 | 4.6 Triệu | 5.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Cần Thơ |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
TP Cần Thơ | 350 | 2.5 Triệu | 3 Triệu |
Tp Cần Thơ (2 Ngày) | 400 | 4.2 Triệu | 4.7 Triệu |
Ô Môn | 390 | 2.7 Triệu | 3.2 Triệu |
Thốt Nốt | 420 | 2.8 Triệu | 3.3 Triệu |
Cờ Đỏ | 450 | 3 Triệu | 3.5 Triệu |
Vĩnh Thạnh | 430 | 2.8 Triệu | 3.3 Triệu |
Thuê Xe Đi Cà Mau |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
TP Cà Mau | 700 | 3.5 Triệu | 4.5 Triệu |
Năm Căn | 850 | 4.6 Triệu | 5 Triệu |
Hòn Đá Bạc | 800 | 4.5 Triệu | 5 Triệu |
Sông Đốc | 800 | 4.3 Triệu | 5 Triệu |
Mũi Cà Mau 2 ngày | 900 | 5.5 Triệu | 6 Triệu |
Thuê Xe Đi Đà Nẵng |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
TP Đà Nẵng (3 ngày 3 đêm) | 2.000 | 10 Triệu | 13 Triệu |
Đà Nẵng – TP Huế (4 ngày) | 2.300 | 13 Triệu | 15 Triệu |
Thuê Xe Đi Đắk Lắk |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
TP Buôn Mê Thuộc (2 ngày) | 700 | 5 Triệu | 5.5 Triệu |
Buôn Đôn (2 ngày) | 730 | 5.2 Triệu | 5.7 Triệu |
TP Plei Ku (2 ngày) | 1150 | 6.3 Triệu | 7.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Đắk Nông |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
Đăk Nông (2 ngày) | 500 | 4.6 Triệu | 5.2 Triệu |
Gia Nghĩa (2 ngày) | 450 | 4.5 Triệu | 5 Triệu |
Thuê Xe Đi Đồng Nai |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
Tp Biên Hòa (8H) | 90 | 1.6 Triệu | 2.2 Triệu |
Trảng Bom (8H) | 120 | 1.7 Triệu | 2.3 Triệu |
Long Thành | 130 | 1.8 Triệu | 2.4 Triệu |
Long Khánh | 160 | 2 Triệu | 2.5 Triệu |
Nhơn Trạch | 110 | 1.7 Triệu | 2.2 Triệu |
Cẩm Mỹ | 200 | 2.1 Triệu | 2.5 Triệu |
Núi Chứa Chan – Gia Lào | 240 | 2.3 Triệu | 3 Triệu |
Xuân Lộc | 220 | 2.2 Triệu | 3 Triệu |
Định Quán | 220 | 2.2 Triệu | 2.8 Triệu |
Trị An | 200 | 1.9 Triệu | 2.5 Triệu |
Tân Phú – Phương Lâm | 300 | 2.4 Triệu | 3 Triệu |
Thống Nhất | 150 | 1.8 Triệu | 2.5 Triệu |
Nam Cát Tiên | 300 | 2.4 Triệu | 3 Triệu |
KDL Suối Mơ ĐN | 280 | 2.3 Triệu | 3 Triệu |
Thuê Xe Đi Đồng Tháp |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
Sa Đéc | 290 | 2.2 Triệu | 2.7 Triệu |
Cao Lãnh – Sa Đéc | 360 | 2.5 Triệu | 3.2 Triệu |
Cao Lãnh | 310 | 2.4 Triệu | 3 Triệu |
Tam Nông | 350 | 2.5 Triệu | 3.2 Triệu |
TT Mỹ An | 240 | 2.2 Triệu | 2.7 Triệu |
Tháp Mười | 240 | 2.2 Triệu | 2.7 Triệu |
Nha Mân | 280 | 2.5 Triệu | 3 Triệu |
Hồng Ngự | 370 | 2.6 Triệu | 3.3 Triệu |
Thuê Xe Đi Hậu Giang |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
TX Vị Thanh | 420 | 2.7 Triệu | 3.5 Triệu |
TX Ngã Bảy | 400 | 2.6 Triệu | 3.3 Triệu |
Phụng Hiệp – Cây Dương | 410 | 2.5 Triệu | 3.2 Triệu |
Long Mỹ | 450 | 2.8 Triệu | 3.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Huế |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
TP Huế (3 ngày) | 2.000 | 14 Triệu | 17 Triệu |
Thuê Xe Đi Khánh Hòa |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
TP Nha Trang | 850 | 4.4 Triệu | 5 Triệu |
TP Nha Trang (2 ngày) | 860 | 5.5 Triệu | 6.5 Triệu |
TP Nha Trang (3 ngày) | 1000 | 7.2 Triệu | 8 Triệu |
Nha Trang + Đà Lạt (3 ngày) | 1000 | 7.5 Triệu | 8.7 Triệu |
Cam Ranh | 760 | 4.2 Triệu | 4.7 Triệu |
Đảo Bình Ba (2 ngày) | 780 | 5.3 Triệu | 4.9 Triệu |
Đảo Bình Hưng (2 ngày) | 800 | 5.4 Triệu | 5 Triệu |
Ninh Hòa – Vịnh Phong Vân (2 ngày) | 1000 | 6 Triệu | 7 Triệu |
Thuê Xe Đi Kiên Giang |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
TP Rạch Giá | 500 | 2.8 Triệu | 3.5 Triệu |
Rạch Sỏi | 520 | 2.9 Triệu | 3.6 Triệu |
Hà Tiên | 650 | 3.3 Triệu | 4.5 Triệu |
Hà Tiên – Vé Phà Phú Quốc (2 ngày) | 700 | 6.9 Triệu | 7.5 Triệu |
Hà Tiên – Vé Phà Phú Quốc (3 ngày) | 750 | 8.5 Triệu | 9 Triệu |
Tân Hiệp – Kiến Giang | 450 | 2.6 Triệu | 3.2 Triệu |
Hòn Đất | 550 | 3 Triệu | 3.7 Triệu |
U Minh Thượng | 640 | 3.5 Triệu | 4.2 Triệu |
Thuê Xe Đi Kon Tum |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
Kon Tum (2 ngày) | 1.200 | 7 Triệu | 8 Triệu |
Thuê Xe Đi Lâm Đồng |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
TP Đà Lạt | 700 | 3.3 Triệu | 4 Triệu |
TP Đà Lạt (2 ngày 1 đêm) | 750 | 5 Triệu | 5.7 Triệu |
TP Đà Lạt (3 ngày 2 đêm) | 800 | 6.5 Triệu | 7.5 Triệu |
Bảo Lộc | 420 | 2.7 Triệu | 3.3 Triệu |
Di Linh | 500 | 2.9 Triệu | 3.6 Triệu |
Đơn Dương | 600 | 3.1 Triệu | 3.8 Triệu |
Madagui | 350 | 2.8 Triệu | 3.2 Triệu |
Đức Trọng | 530 | 2.9 Triệu | 3.6 Triệu |
Thuê Xe Đi Long An |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
TP Tân An | 100 | 1.6 Triệu | 2.2 Triệu |
Bến Lức | 80 | 1.5 Triệu | 2 Triệu |
Đức Hòa – Hậu Nghĩa | 80 | 1.5 Triệu | 2 Triệu |
Mộc Hóa – Kiếng Tường | 240 | 2.2 Triệu | 2.8 Triệu |
Tân Thạnh | 200 | 2.1 Triệu | 2.6 Triệu |
Vĩnh Hưng | 280 | 2.3 Triệu | 3 Triệu |
Cần Giuộc | 100 | 1.7 Triệu | 2.2 Triệu |
Đức Huệ | 120 | 1.8 Triệu | 2.3 Triệu |
Thuê Xe Đi Ninh Thuận |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
TP Phan Rang – Tháp Chàm (2 Ngày) | 700 | 5 Triệu | 5.7 Triệu |
Vườn Quốc Gia – Núi Chúa (2 ngày) | 800 | 5.3 Triệu | 6 Triệu |
Thuê Xe Đi Sóc Trăng |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
TP Sóc Trăng | 460 | 2.8 Triệu | 3.5 Triệu |
TX Vĩnh Châu | 540 | 3 Triệu | 3.7 Triệu |
Cảng Trần Đề (Côn Đảo) | 490 | 2.9 Triệu | 3.6 Triệu |
Thạnh Trị | 520 | 3 Triệu | 3.7 Triệu |
Thuê Xe Đi Trà Vinh |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
TP Trà Vinh | 400 | 2.5 Triệu | 3.2 Triệu |
Tiểu Cần | 420 | 2.6 Triệu | 3.2 Triệu |
Càng Long | 360 | 2.3 Triệu | 2.8 Triệu |
Duyên Hải | 500 | 2.8 Triệu | 3.5 Triệu |
Trà Cú | 450 | 2.6 Triệu | 3.2 Triệu |
Thuê Xe Đi Tây Ninh |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
TP Tây Ninh – Tòa Thánh | 200 | 1.9 Triệu | 2.3 Triệu |
Long Hoa – Hòa Thành – Chùa Gò Kén | 200 | 1.9 Triệu | 2.3 Triệu |
Châu Thành | 220 | 2 Triệu | 2.5 Triệu |
Núi Bà Đen | 210 | 2 Triệu | 2.5 Triệu |
Cửa Khẩu Mộc Bài – Gò Dầu | 160 | 1.8 Triệu | 2.2 Triệu |
Tân Biên – Xa Mát | 280 | 2.2 Triệu | 2.8 Triệu |
Tân Châu – Đồng Pan | 250 | 2.1 Triệu | 2.7 Triệu |
Dương Minh Châu | 200 | 1.9 Triệu | 2.4 Triệu |
Trảng Bàng | 120 | 1.7 Triệu | 2.3 Triệu |
Thuê Xe Đi Tiền Giang |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
TP Mỹ Tho – Mekong | 150 | 1.8 Triệu | 2.3 Triệu |
Gò Công | 150 | 1.8 Triệu | 2.3 Triệu |
Cai Lạy | 190 | 1.9 Triệu | 2.4 Triệu |
Chợ Gạo | 150 | 1.8 Triệu | 2.3 Triệu |
Cái Bè | 220 | 2.1 Triệu | 2.6 Triệu |
Mỹ Thuận | 250 | 2.2 Triệu | 2.7 Triệu |
Châu Thành | 140 | 1.7 Triệu | 2.2 Triệu |
Thuê Xe Đi Vĩnh Long |
Số KM | 7 Chỗ Thường | 7 Chỗ Vip |
TP Vĩnh Long | 270 | 2.2 Triệu | 2.7 Triệu |
Tam Bình | 300 | 2.5 Triệu | 3 Triệu |
Mang Thít | 300 | 2.5 Triệu | 3 Triệu |
Trà Ôn | 340 | 2.6 Triệu | 3.2 Triệu |
Vũng Liêm | 300 | 2.4 Triệu | 3 Triệu |
Lưu ý:
- Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy vào thời điểm thuê xe và yêu cầu cụ thể của khách hàng.
- Để nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ trực tiếp với Tấn An Gia qua hotline hoặc trang web chính thức.
3. Cách Thức Đặt Xe
Để đặt xe 7 chỗ tại Tấn An Gia, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Liên Hệ: Gọi điện hoặc gửi email đến Công ty Tấn An Gia để tư vấn và nhận báo giá chi tiết.
- Xác Nhận Thông Tin: Cung cấp thông tin chi tiết về thời gian, địa điểm, loại xe và các yêu cầu đặc biệt.
- Ký Hợp Đồng: Sau khi thỏa thuận, tiến hành ký hợp đồng và đặt cọc (nếu cần thiết).
- Nhận Xe: Nhận xe tại địa điểm đã thỏa thuận, kiểm tra tình trạng xe trước khi sử dụng.
4. Ưu Đãi Và Khuyến Mại
Tấn An Gia thường xuyên có các chương trình khuyến mãi hấp dẫn dành cho khách hàng thuê xe 7 chỗ, đặc biệt là trong các dịp lễ, Tết và mùa du lịch cao điểm. Để không bỏ lỡ các ưu đãi này, bạn nên theo dõi trang web và fanpage của công ty.
5. Kết Luận
Công ty cho thuê xe du lịch Tấn An Gia không chỉ mang đến dịch vụ cho thuê xe 7 chỗ chất lượng cao mà còn đảm bảo mức giá hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. Hãy liên hệ ngay với Tấn An Gia để được tư vấn và trải nghiệm dịch vụ hoàn hảo cho chuyến đi của bạn.
CÔNG TY CHO THUÊ XE CHUYÊN NGHIỆP TẤN AN GIA
GPKD số: 0311996778 cấp ngày 8/10/2012.
ĐKKD : 210 Cách Mạng Tháng Tám, P10, Q3,
VPĐD: 28 Lương Thế Vinh, P.TTH, Q Tân Phú.
Bãi xe Tấn An Gia: 35 Lương Minh Nguyệt, Q Tân Phú.
Hotline zalo 24/7: 0919 66 9292
Fanpage Facebook: https://www.facebook.com/tanangiatravel/
Website: chothuexedulichsaigon.com
*Thuê xe Tấn An Gia đi an toàn về hạnh phúc*
Số điện thoại: 0919 66 9292
Email: tanangia@gmail.com