Cho thuê xe 16 chỗ thường được sử dụng trong các chuyến du lịch, tham quan, các chuyến đi công tác. Những nhóm đông người như gia đình lớn, đoàn học sinh, đoàn khách du lịch.
Bạn đang tìm kiếm dịch vụ cho thuê xe 16 chỗ? Bạn mong muốn tìm được đơn vị cung cấp dịch vụ cho thuê xe uy tín, chuyên nghiệp, giá tốt. Hãy tham khảo ngay dịch vụ cho thuê xe 16 chỗ của Tấn An Gia.
Các loại xe 16 chỗ tại Tấn An Gia
Dịch vụ cho thuê xe 16 chỗ là một thế mạnh của công ty Tấn An Gia. Với sự phát triển về nhu cầu thuê xe tại Tp. Hồ Chí Minh. Chúng tôi liên tục đầu tư dàn xe cho thuê với các mẫu xe hiện đại, đời mới. Đội ngũ lái xe có nhiều kinh nghiệm… chuyên nghiệp để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các khách hàng.
Xe 16 chỗ đã không còn xa lạ với nhiều khách hàng. Tuy nhiên, vẫn có không ít bạn thắc mắc về các dòng xe 16 chỗ mà hiện tại Tấn An Gia đang cung cấp. Vậy, hãy cùng tìm hiểu nhé!
Hiện tại, Tấn An Gia đang cung cấp dịch vụ cho thuê xe từ 4 chỗ-45 chỗ. Trong đó dịch vụ cho thuê xe 16 chỗ với dòng xe nổi bật là Ford Transit & Solati được đông đảo khách hàng lựa chọn.
Ford Transit:
- Là dòng xe được khách hàng ưa chuộng nhất trong các chuyến đi.
- Có thiết kế tỉ mỉ từ bộ phận đến tổng thể, tạo nên vẻ ngoài ấn tượng cùng nội thất lịch sự, tinh tế, thoải mái, an toàn, ngoại thất cứng cáp.
- Các hàng ghế có thể tùy chỉnh từng ghế độc lập kèm theo chất lượng ghế êm ái đảm bảo bạn sẽ hài lòng.
Hyundai Solati:
- Là dòng xe du lịch cao cấp 16 chỗ đang được phục vụ tại Tấn An Gia- Một trong những dòng mini bus cao cấp cho những chuyến đi xa hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn trải nghiệm đi xe tuyệt vời nhất..
- Xe có các trang bị hiện đại, thiết kế kiểu dáng thoải mái, không gian rộng rãi, kiểu dáng vuông thanh lịch…
- Hệ thống âm thanh chuẩn 5 sao, ghế bọc da cao cấp, thiết kế ghế ngã độc lập riêng biệt, bạn có thể hoàn toàn cảm thấy thoải mái.
- Hyundai Solati còn được đánh giá là dòng xe cao cấp trong phân khúc cho thuê xe 16 chỗ những năm gần đây.
Kinh nghiệm khi đặt xe 16 chỗ
Dưới đây là một số kinh nghiệm bạn có thể áp dụng khi đặt xe 16 chỗ:
Lên kế hoạch sớm
Để đảm bảo xe 16 chỗ phù hợp với nhu cầu của bạn và sẵn sàng trong thời gian cần thiết, bạn nên đặt xe trước ít nhất 1 tuần.
Tìm hiểu về đơn vị cung cấp dịch vụ: Bạn nên tìm hiểu thông tin về các đơn vị cung cấp dịch vụ cho thuê xe 16 chỗ, đánh giá chất lượng và uy tín của họ.
Chọn loại xe phù hợp: Xe 16 chỗ có nhiều loại và mẫu mã khác nhau, bạn nên chọn loại xe phù hợp với nhu cầu của bạn, đảm bảo số lượng chỗ ngồi đủ và tiện nghi đáp ứng cho chuyến đi của bạn.
Kiểm tra tình trạng xe trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng, bạn nên kiểm tra tình trạng của xe, đảm bảo các thiết bị, trang thiết bị và các hệ thống an toàn đang hoạt động tốt.
Chú ý đến phí và điều kiện thuê: Bạn nên xem xét kỹ phí và điều kiện thuê xe, bao gồm phí dịch vụ, bảo hiểm, tiền đặt cọc và điều kiện hủy bỏ.
Thỏa thuận với đơn vị cung cấp dịch vụ: Trước khi thuê xe, bạn nên thỏa thuận với đơn vị cung cấp dịch vụ về thời gian và địa điểm đón và trả xe, các điều khoản thuê xe, cũng như các yêu cầu khác của bạn.
Bảng giá cho thuê xe 16 chỗ tại Tấn An Gia
THUÊ XE 16 CHỖ TỪ TP.HCM | SỐ KM | 16 CHỖ FORD TRANSIT | 16 CHỖ HUYNDAI SOLATI |
Đưa đón sân bay | 10 | 800 | 1 triệu |
City tour 4 tiếng | 40 | 1.6 triệu | 1.7 triệu |
City tour 8 tiếng | 80 | 2 triệu | 2.3 Triệu |
Cần Giờ | 160 | 2.3 Triệu | 2.5 Triệu |
Củ Chi | 100 | 2 Triệu | 2.3 Triêu |
Thuê xe đi An Giang |
|||
Châu Đốc – Chùa Bà Chúa Xứ (1 Ngày) | 500 | 3.7 Triêu | 4 Triệu |
Châu Đốc – Núi Cấm ( 1 ngày 1 đêm) | 550 | 4.5 Triệu | 4.8 Triêu |
Châu Đốc – Hà Tiên ( 2 ngày 1 đêm) | 700 | 6 Triệu | 6.3 Triệu |
Long Xuyên | 400 | 3.3 Triệu | 3.6 Triệu |
Chợ Mới | 420 | 3.4 Triệu | 3.7 Triệu |
Tân Châu – An Giang | 430 | 3.5 Triệu | 3.8 Triệu |
Tri Tôn | 500 | 3.8 Triệu | 4.1 Triệu |
Thuê Xe đi Bạc Liêu |
|||
TP Bạc Liêu | 550 | 3.9 Triệu | 4.2 Triệu |
Nhà Thờ Tắc Sậy – Cha Diệp( 1 Ngày 1 đêm) | 640 | 5 Triệu | 5.4 Triệu |
Cha Diệp – Me Nam Hải | 680 | 5.2 Triệu | 5.5 Triệu |
Cha Diệp – Châu Đốc (2 Ngày) | 850 | 7.5 Triệu | 7.8 Triệu |
Thuê Xe đi Bà Rịa Vũng Tàu |
|||
TP Vũng Tàu 1 chiều | 120 | 2.2 Triệu | 2.4 Triệu |
TP Vũng Tàu trong ngày | 250 | 2.6 Triệu | 2.9 Triệu |
Vũng Tàu (2 ngày) | 270 | 4.5 Triệu | 4.8 Triệu |
Vũng Tàu – Hồ Tràm( 2 ngày) | 350 | 4.7 Triệu | 5 Triệu |
Long Hải – Dinh Cô | 250 | 2.6 Triệu | 2.9 Triệu |
TP.Bà Rịa | 170 | 2.4 Triệu | 2.7 Triệu |
Hồ Tràm trong ngày | 250 | 2.7 Triệu | 2.9 Triệu |
Hồ Cốc – Bình Châu | 260 | 2.7 Triệu | 3 Triệu |
Phú Mỹ – Đại Tòng Lâm | 130 | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Ngãi Giao – Châu Đức | 230 | 2.5 Triệu | 2.8 Triệu |
Xuyên Mộc | 280 | 2.8 Triệu | 3.1 Triệu |
Tân Thành | 130 | 2.2 Triệu | 2.4 Triệu |
Thuê xe đi Bến Tre |
|||
TP Bến Tre | 190 | 2.3 Triệu | 2.6 Triệu |
Giồng Trôm | 220 | 2.4 Triệu | 2.7 Triệu |
Châu Thành | 170 | 2.1 Triệu | 2.4 Triệu |
Bình Đại | 250 | 2.6 Triệu | 2.9 Triệu |
Ba Tri | 250 | 2.6 Triệu | 2.9 Triệu |
Thạnh Phú | 280 | 2.7 Triệu | 3 Triệu |
Mỏ Cày Nam | 220 | 2.4 Triệu | 2.7 Triệu |
Mỏ Cày Bắc | 240 | 2.5 Triệu | 2.8 Triệu |
Thuê xe đi Bình Dương |
|||
Tp Thủ Dầu Một | 80 | 2 Triệu | 2.3 Triệu |
KCN VSIP 2 | 100 | 2 Triệu | 2.3 Triệu |
Bến Cát | 120 | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Tân Uyên | 120 | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Tp Mới Bình Dương | 110 | 2.1 Triệu | 2.3 Triệu |
KDL Thủy Châu | 70 | 1.9 Triệu | 2.2 Triệu |
KDL Đại Nam | 100 | 2 Triệu | 2.3 Triệu |
Dầu Tiếng | 200 | 2.5 Triệu | 2.8 Triệu |
Phú Giáo | 150 | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Bàu Bàng | 160 | 2.3 Triệu | 2.6 Triệu |
Thuê xe đi Bình Phước |
|||
TP Đồng Xoài | 200 | 2.5 Triệu | 2.8 Triệu |
Bình Long | 240 | 2.6 Triệu | 2.9 Triệu |
Lộc Ninh | 290 | 2.9 Triệu | 3.2 Triệu |
Chơn Thành | 180 | 2.3 Triệu | 2.6 Triệu |
Bù Đốp | 350 | 3.2 Triệu | 3.5 Triệu |
Phước Long | 330 | 3.1 Triệu | 3.4 Triệu |
Bù Gia Mập | 400 | 3.4 Triệu | 3.7 Triệu |
Thuê xe đi Bình Thuận |
|||
TP Phan Thiết 1 chiều | 200 | 2.7 Triệu | 3 Triệu |
TP Phan Thiết trong ngày | 410 | 3.5 Triệu | 3.8 Triệu |
Mũi Né – Hòn Rơm( 1 Ngày) | 450 | 3.6 Triệu | 3.9 Triệu |
Mũi Né – Hòn Rơm(2 Ngày) | 500 | 5.5 Triệu | 5.8 Triệu |
Lagi – Coco Beach Camp 1 Ngày | 300 | 2.9 Triệu | 3.2 Triệu |
Lagi – Biển Cam Bình (2 ngày) | 420 | 4.5 Triệu | 5 Triệu |
Dinh Thầy Thím | 360 | 3.2 Triệu | 3.5 Triệu |
Hàm Tân | 300 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
Tánh Linh – Đức Mẹ Tà Pao | 380 | 3.4 Triệu | 3.7 Triệu |
Cổ Thạch – Tuy Phong( 2 Ngày) | 550 | 5.6 Triệu | 5.9 Triệu |
Thuê xe đi Cần Thơ |
|||
TP Cần Thơ | 350 | 3.3 Triệu | 3.6 Triệu |
Tp Cần Thơ ( 2 ngày) | 400 | 5.2 Triệu | 5.5 Triệu |
Ô Môn | 390 | 3.4 Triệu | 3.7 Triệu |
Thốt Nốt | 420 | 3.5 Triệu | 3.8 Triệu |
Cờ Đỏ | 450 | 3.6 Triệu | 3.9 Triệu |
Vĩnh Thạnh | 430 | 3.5 Triệu | 3.8 Triệu |
Thuê xe đi Cà Mau |
|||
TP Cà Mau | 700 | 5 Triệu | 5.3 Triệu |
Năm Căn | 850 | 5.8 Triệu | 6.1 Triệu |
Hòn Đá Bạc | 800 | 5.7 Triệu | 6.0 Triệu |
Sông Đốc | 800 | 5.7 Triệu | 6.0 Triệu |
Mũi Cà Mau( 2 Ngày) | 900 | 6.8 Triệu | 7.0 Triệu |
Thuê xe đi Đà Nẵng |
|||
Tp Đà Nẵng( 3 Ngày 3 đêm) | 2000 | 14.5 Triệu | 15.5 Triệu |
Đà Nẵng – TP Huế | 2300 | 16.5 Triệu | 17.5 Triệu |
Thuê xe đi Đắk Lắk | |||
TP Buôn Mê Thuộc ( 2 ngày) | 700 | 6.3 Triệu | 6.6 Triệu |
Buôn Đôn ( 2 Ngày) | 730 | 6.3 Triệu | 6.8 Triệu |
TP Plei ku( 2 Ngày) | 1150 | 6.3 Triệu | 9.0 Triệu |
Thuê xe đi Đắk Nông |
|||
Đắk Nông ( 2 Ngày) | 500 | 5.7 Triệu | 6.0 Triệu |
Gia Nghĩa ( 2 Ngày) | 450 | 5.5 Triệu | 5.8 Triệu |
Thuê xe đi Đồng Nai |
|||
TP Biên Hòa -8h | 80 | 2 Triệu | 2.3 Triệu |
Trảng Bom – 8h | 120 | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Long Thành | 130 | 2.3 Triệu | 2.6 Triệu |
Long Khánh | 160 | 2.5 Triệu | 2.8 Triệu |
Nhơn Trạch | 110 | 2.1 Triệu | 2.4 Triệu |
Cẩm Mỹ | 200 | 2.5 Triệu | 2.8 Triệu |
Núi Chứa Chan- Gia Lào | 240 | 2.7 Triệu | 3.0 Triệu |
Xuân Lộc | 220 | 2.7 Triệu | 3.0 Triệu |
Định Quán | 220 | 2.7 Triệu | 3.0 Triệu |
Hồ Trị An | 200 | 2.4 Triệu | 2.7 Triệu |
Tân Phú – Phương Lâm | 300 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
Thống Nhất | 150 | 2.3 Triệu | 2.6 Triệu |
Nam Cát Tiên | 300 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
KDL Suối Mơ | 280 | 2.9 Triệu | 3.2 Triệu |
Thuê xe đi Đồng Tháp |
|||
Sa Đéc | 290 | 2.9 Triệu | 3.2 Triệu |
Cao Lãnh – Sa Đéc | 360 | 3.2 Triệu | 3.5 Triệu |
Cao Lãnh | 310 | 3.1 Triệu | 3.4 Triệu |
Tam Nông | 350 | 3.2 Triệu | 3.5 Triệu |
TT Mỹ An | 240 | 2.8 Triệu | 3.1 Triệu |
Tháp Mười | 240 | 2.8 Triệu | 3.1 Triệu |
Nhan Mân | 280 | 2.9 Triệu | 3.2 Triệu |
Hồng Ngự | 370 | 3.2 Triệu | 3.5 Triệu |
Thuê Xe đi Hậu Giang |
|||
TX Vị Thanh | 420 | 3.4 Triệu | 3.7 Triệu |
TX Ngã Bảy | 400 | 3.3 Triệu | 3.6 Triệu |
Phụng Hiệp – Cây Dương | 410 | 3.3 Triệu | 3.6 Triệu |
Long Mỹ | 450 | 3.5 Triệu | 3.8 Triệu |
Thuê xe đi Huế |
|||
TP Huế (4 ngày) | 2300 | 17 Triệu | 18.0 Triệu |
Thuê xe đi Khánh Hòa |
|||
TP Nha Trang | 850 | 6 Triệu | 6.5 Triệu |
TP Nha Trang ( 2 Ngày) | 860 | 7.1 Triệu | 7.5 Triệu |
TP Nha Trang ( 3 Ngày) | 900 | 9.0 Triệu | 9.4 Triệu |
Nha Trang – Đà Lạt ( 3 Ngày) | 1000 | 9.5 Triệu | 10.0 Triệu |
Cam Ranh | 760 | 5.5 Triệu | 5.8 Triệu |
Đảo Bình Ba ( 2 Ngày) | 780 | 6.7 Triệu | 7.0 Triệu |
Đảo Bình Hưng ( 2 Ngày) | 800 | 6.7 Triệu | 7.0 Triệu |
Ninh Hòa – Vịnh Phong Vân( 2 Ngày) | 1000 | 7.5 Triệu | 7.8 Triệu |
Thuê xe đi Kiên Giang |
|||
TP Rạch Giá | 500 | 3.6 Triệu | 3.9 Triệu |
Rạch Sỏi | 520 | 3.7 Triệu | 4.0 Triệu |
Hà Tiên | 650 | 4.0 Triệu | 4.3 Triệu |
Hà Tiên – Phú Quốc+ Vé Phà( 2 Ngày) | 700 | 8.4 Triệu | 8.7 Triệu |
Hà Tiên – Phú Quốc+ Vé Phà( 3 Ngày) | 750 | 10.3 Triệu | 10.6 Triệu |
Tân Hiệp – Kiến Giang | 450 | 3.4 Triệu | 3.7 Triệu |
Hòn Đất | 550 | 3.8 Triệu | 4.1 Triệu |
U Minh Thượng | 640 | 4.2 Triệu | 4.5 Triệu |
Thuê xe đi Kon Tum |
|||
Kon Tum 2 Ngày | 1200 | 7.9 Triệu | 8.5 Triệu |
Thuê xe đi Lâm Đồng |
|||
Tp Đà Lạt | 700 | 4.3 Triệu | 4.5 Triệu |
Tp Đà Lạt ( 2 Ngày 1 đêm) | 750 | 6.2 Triệu | 6.5 Triệu |
Tp Đà Lạt ( 3 Ngày 2 đêm) | 800 | 8.0 Triệu | 8.5 Triệu |
Bảo Lộc | 420 | 3.4 Triệu | 3.7 Triệu |
Di Linh | 500 | 3.6 Triệu | 3.9 Triệu |
Đơn Dương | 600 | 3.9 Triệu | 4.2 Triệu |
Madagui | 350 | 3.1 Triệu | 3.4 Triệu |
Đức Trọng | 530 | 3.7 Triệu | 4.0 Triệu |
Thuê xe đi Long An |
|||
TP Tân An | 100 | 1.9 Triệu | 2.1 Triệu |
Bến Lức | 80 | 1.8 Triệu | 2.0 Triệu |
Đức Hòa – Hậu Nghĩa | 80 | 1.8 Triệu | 2.0 Triệu |
Mộc Hóa – Kiếng Tường | 240 | 2.5 Triệu | 2.8 Triệu |
Tân Thạnh | 200 | 2.3 Triệu | 2.5 Triệu |
Vĩnh Hưng | 280 | 2.7 Triệu | 2.9 Triệu |
Cần Giuộc | 100 | 1.9 Triệu | 2.1 Triệu |
Đức Huệ | 120 | 2.0 Triệu | 2.2 Triệu |
Thuê xe đi Ninh Thuận |
|||
T Phan Rang- Tháp Chàm ( 2 Ngày) | 700 | 7.0 Triệu | 7.5 Triệu |
Vườn Quốc Gia- Núi Chúa ( 2 ngày) | 800 | 7.5 Triệu | 8.0 Triệu |
Thuê xe đi Sóc Trăng | |||
TP Sóc Trăng | 460 | 4.3 Triệu | 4.6 Triệu |
TX Vĩnh Châu | 540 | 4.8 Triệu | 5.3 Triệu |
Long Phú | 490 | 4.5 Triệu | 5.0 Triệu |
Thạnh Trị | 520 | 5.0 Triệu | 5.5 Triệu |
Thuê xe đi Trà Vinh |
|||
TP Trà Vinh | 400 | 3.8 Triệu | 4.0 Triệu |
Tiểu Cần | 420 | 4.0 Triệu | 4.3 Triệu |
Càng Long | 360 | 3.5 Triệu | 3.8 Triệu |
Duyên Hải | 500 | 4.5 Triệu | 5.0 Triệu |
Trà Cú | 450 | 4.0 Triệu | 4.3 Triệu |
Thuê xe đi Tây Ninh |
|||
TP Tây Ninh – Tòa Thành | 200 | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Long Hoa- Tòa Thành- Chùa Gò Kén | 200 | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Châu Thành | 220 | 2.3 Triệu | 2.5 Triệu |
Núi Bà Đen | 210 | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Cửa Khẩu Mộc Bài- GÒ Dầu | 160 | 2.0 Triệu | 2.3 Triệu |
Tân Biên – Xa Mát | 280 | 2.5 Triệu | 2.8 Triệu |
Tân Chây – Đồng Pan | 250 | 2.3 Triệu | 2.6 Triệu |
Dương Minh Châu | 200 | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu |
Trảng Bàng | 120 | 1.9 Triệu | 2.2 Triệu |
Thuê xe đi Tiền Giang |
|||
TP Mỹ Tho – Mekong | 150 | 2.0 Triệu | 2.3 Triệu |
Gò Công | 150 | 2.0 Triệu | 2.3 Triệu |
Cai Lạy | 190 | 2.3 Triệu | 2.5 Triệu |
Chợ Gạo | 150 | 2.0 Triệu | 2.3 Triệu |
Cái Bè | 220 | 2.5 Triệu | 2.8 Triệu |
Mỹ Thuận | 250 | 2.6 Triệu | 2.9 Triệu |
Châu Thành | 140 | 2.0 Triệu | 2.3 Triệu |
Thuê Xe đi Vĩnh Long |
|||
TP Vĩnh Long | 270 | 2.8 Triệu | 3.0 Triệu |
Tam Bình | 300 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
Mang Thít | 300 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
Trà Ôn | 340 | 3.2 Triệu | 3.5 Triệu |
Vũng Liêm | 300 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
Tấn An Gia đưa ra mức giá cho thuê xe 16 chỗ xuất phát từ TP.Hồ Chí Minh đi các tỉnh dựa trên từng Chủng loại xe, thời điểm thuê xe, quãng đường thực tế khách hàng thông báo với Tấn An Gia.
Giá thuê xe bao gồm: Loại xe thuê, xăng, dầu, lương lái xe, phí cầu đường theo lộ trình khách hàng cung cấp ban đầu.
Giá chưa bao gồm: 10% VAT, Phí Sân bay và chi phí bến bãi các điểm du lịch (nếu có).
Lưu ý: Bảng giá cập nhật theo giá xăng, dầu hiện tại đầu tháng 1/2023 là 25.000 vnd/lit. Nếu có sự thay đổi sẽ áp dụng giá khác. Chính vì vậy, để tìm hiểu về dịch vụ và báo giá chính xác, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi theo số Hotline: 0919 66 9292.
Liên hệ với Tấn An Gia
CÔNG TY CHO THUÊ XE CHUYÊN NGHIỆP TẤN AN GIA
GPKD số: 0311996778 cấp ngày 8/10/2012.ĐKKD : 210 Cách Mạng Tháng Tám, P10, Q3,VPĐD: 28 Lương Thế Vinh, P.TTH, Q Tân Phú.
Bãi xe Tấn An Gia: 35 Lương Minh Nguyệt, Q Tân Phú.
Hotline zalo 24/7: 09066 777 38
*Thuê xe Tấn An Gia đi an toàn về hạnh phúc*
Số điện thoại: 090 66 777 38
Email: tanangia@gmail.com
Facebook: https://www.facebook.com/tanangiatravel